Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không xây dựng bến tàu
* ngđtừ|- undock
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ngà
-
chặt ngã
-
chất ngà răng
-
chặt ngắn
-
chặt ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không xây dựng bến tàu
* Từ tham khảo/words other:
- chất ngà
- chặt ngã
- chất ngà răng
- chặt ngắn
- chặt ngang