Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không vừa sức
* ttừ|- unequal
* Từ tham khảo/words other:
-
dây đồng hồ đeo tay
-
dây dù
-
đầy đủ
-
đầy đủ buồm và cột buồm
-
đầy đủ chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không vừa sức
* Từ tham khảo/words other:
- dây đồng hồ đeo tay
- dây dù
- đầy đủ
- đầy đủ buồm và cột buồm
- đầy đủ chi tiết