Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không vừa khít
* ttừ|- loose-fitting
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chụp ảnh xa
-
máy chụp hình
-
máy chụp phổi
-
máy chuyển động qua lại
-
máy cô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không vừa khít
* Từ tham khảo/words other:
- máy chụp ảnh xa
- máy chụp hình
- máy chụp phổi
- máy chuyển động qua lại
- máy cô