Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tự thụ phấn
* dtừ|- self-sterility|* ttừ|- self-sterile
* Từ tham khảo/words other:
-
quân bài có dấu ở đằng sau
-
quân bài có hình người
-
quân bài có vẽ hình người
-
quân bài đánh lừa
-
quân bài "hai"
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tự thụ phấn
* Từ tham khảo/words other:
- quân bài có dấu ở đằng sau
- quân bài có hình người
- quân bài có vẽ hình người
- quân bài đánh lừa
- quân bài "hai"