Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không trở dậy
* thngữ|- to keep down
* Từ tham khảo/words other:
-
môn học nấm
-
môn học rêu
-
môn học về hang
-
môn học về lách
-
môn học về mây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không trở dậy
* Từ tham khảo/words other:
- môn học nấm
- môn học rêu
- môn học về hang
- môn học về lách
- môn học về mây