không thiên vị | * dtừ|- candour, impartiality, candidness|* ngđtừ|- unbias; * phó từ fairly|* thngữ|- without fear or favour, as sober as a judge|* ttừ|- impartial, unbiased, fair-minded, fairness, non-partisan, indifferent, dispassionate, cross-bench, unprejudiced, independent, candid |
* Từ tham khảo/words other:
- không có người cưỡi
- không có người dẫn đường
- không có người đi theo
- không có người giữ chỗ
- không có người giữ trước