Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể làm cho đỡ
* ttừ|- unquenchable, inappeasable
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy tu khổ hạnh
-
thầy tư tế
-
thầy tu truyền phép thần
-
thấy tức thở
-
thấy tủi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể làm cho đỡ
* Từ tham khảo/words other:
- thầy tu khổ hạnh
- thầy tư tế
- thầy tu truyền phép thần
- thấy tức thở
- thấy tủi