Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể cho phép được
* dtừ|- impermissibility|* ttừ|- unallowable
* Từ tham khảo/words other:
-
họa sĩ chuyên vẽ màu phấn
-
họa sĩ động vật
-
họa sĩ lập thể
-
họa sĩ tồi
-
họa sĩ trang trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể cho phép được
* Từ tham khảo/words other:
- họa sĩ chuyên vẽ màu phấn
- họa sĩ động vật
- họa sĩ lập thể
- họa sĩ tồi
- họa sĩ trang trí