Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không phải nòi
* ttừ|- unpedigreed
* Từ tham khảo/words other:
-
không sẵn sàng
-
không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
-
không sẵn sàng để dùng
-
không sẵn sàng giúp đỡ
-
không sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không phải nòi
* Từ tham khảo/words other:
- không sẵn sàng
- không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
- không sẵn sàng để dùng
- không sẵn sàng giúp đỡ
- không sản xuất