Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không mùi
- odorless|= co là một loại khí không màu, không mùi, có hại cho động vật máu nóng carbon monoxide is a colorless, odorless gas, poisonous to warm-blooded animals
* Từ tham khảo/words other:
-
hàn mặc
-
hạn mức
-
hạn mức tiền lương
-
hãn ngạch
-
hạn ngạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không mùi
* Từ tham khảo/words other:
- hàn mặc
- hạn mức
- hạn mức tiền lương
- hãn ngạch
- hạn ngạch