Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không mổ được
- inoperable|= bướu ác thì không mổ được malignant tumours are inoperable
* Từ tham khảo/words other:
-
có suy nghĩ cân nhắc
-
có suy nghĩ chín chắn
-
có suy nghĩ kỹ có hơn
-
có suy nghĩ thận trọng
-
có suy nghĩ trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không mổ được
* Từ tham khảo/words other:
- có suy nghĩ cân nhắc
- có suy nghĩ chín chắn
- có suy nghĩ kỹ có hơn
- có suy nghĩ thận trọng
- có suy nghĩ trước