không kiên định | * dtừ|- mutability, unsteadfastness, versatility, volatility, fickleness, infirmity, instability, mercuriality, lubricity, inconstancy|* ttừ|- uncertain, mutable, versatile, protean, fickle, mercurial, volatile, unsteadfast, seesaw, instable, lubricous, chameleonic, unstable, inconstant, infirm |
* Từ tham khảo/words other:
- vết tử thương
- vết vẩn đục
- vết vấy
- vết vấy bẩn
- vết vỡ