Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không khúm núm
* thngữ|- to stick up to|* ttừ|- uncourtly
* Từ tham khảo/words other:
-
gắng gỏi
-
gắng gượng
-
gặng hỏi
-
gang kính
-
gắng làm việc đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không khúm núm
* Từ tham khảo/words other:
- gắng gỏi
- gắng gượng
- gặng hỏi
- gang kính
- gắng làm việc đó