Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hề gì
- it doesn't matter; no problem|= không hề gì, anh muốn đến lúc nào cũng được no problem, you can come whenever you want|- xem chẳng ăn thua gì|- xem không sao 3
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng thở
-
ngừng tiến
-
ngưng trệ
-
ngừng trệ
-
ngưng tụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hề gì
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng thở
- ngừng tiến
- ngưng trệ
- ngừng trệ
- ngưng tụ