Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không giải quyết được
* dtừ|- insolubility, indeterminableness, insolvability|* thngữ|- can make nothing of|* ttừ|- insolvable, indeterminable, unsolvable, insoluble
* Từ tham khảo/words other:
-
viên phụ thẩm
-
viễn phương
-
viên quản lý neo buồm
-
viên quan phụ trách huy hiệu
-
viên quan trung thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không giải quyết được
* Từ tham khảo/words other:
- viên phụ thẩm
- viễn phương
- viên quản lý neo buồm
- viên quan phụ trách huy hiệu
- viên quan trung thành