Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không được làm thụ thai
* ttừ|- unfertilized
* Từ tham khảo/words other:
-
ngân hàng chiết khấu
-
ngân hàng cho vay
-
ngân hàng cổ phần
-
ngân hàng công thương
-
ngân hàng đầu tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không được làm thụ thai
* Từ tham khảo/words other:
- ngân hàng chiết khấu
- ngân hàng cho vay
- ngân hàng cổ phần
- ngân hàng công thương
- ngân hàng đầu tư