Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không được làm dịu
* ttừ|- unsoothed
* Từ tham khảo/words other:
-
dược tính
-
được tổ chức hợp lý
-
được trả lương
-
được trả lương hậu
-
được trả lương theo sản phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không được làm dịu
* Từ tham khảo/words other:
- dược tính
- được tổ chức hợp lý
- được trả lương
- được trả lương hậu
- được trả lương theo sản phẩm