Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có tiền
* thngữ|- to be out of cash
* Từ tham khảo/words other:
-
trắc đạc
-
trặc đầu gối
-
trác dị
-
trắc dĩ
-
trắc địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có tiền
* Từ tham khảo/words other:
- trắc đạc
- trặc đầu gối
- trác dị
- trắc dĩ
- trắc địa