Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có đủ tư cách
* dtừ|- incapacitation
* Từ tham khảo/words other:
-
bổn phận đối với chính phủ
-
bổn phận đối với vua
-
bổn phận làm mẹ
-
bọn phản nước
-
bốn phía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có đủ tư cách
* Từ tham khảo/words other:
- bổn phận đối với chính phủ
- bổn phận đối với vua
- bổn phận làm mẹ
- bọn phản nước
- bốn phía