Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chủ tâm
* dtừ|- inadvertence, purposelessness, involuntariness|* ttừ|- unintentional, unwitting, involuntary, purposeless, inadvertent, unpremeditated
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty tư doanh
-
công ty tư nhân
-
công ty tư vấn
-
công ty tư vấn pháp luật
-
công ty văn phòng phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chủ tâm
* Từ tham khảo/words other:
- công ty tư doanh
- công ty tư nhân
- công ty tư vấn
- công ty tư vấn pháp luật
- công ty văn phòng phẩm