Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không che đậy
* dtừ|- nakedness, openness; * phó từ baldly|* ttừ|- undissembled, naked, unvarnished, unconcealed, bald|* ttừ, phó từ|- above-board
* Từ tham khảo/words other:
-
người bắc kinh
-
người bạc mệnh
-
người bắc-âu
-
người bạch tạng
-
người bài anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không che đậy
* Từ tham khảo/words other:
- người bắc kinh
- người bạc mệnh
- người bắc-âu
- người bạch tạng
- người bài anh