Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bôi màu
* ttừ|- untinctured
* Từ tham khảo/words other:
-
thực tế chứng minh
-
thực tế của cuộc sống
-
thực tế của hoàn cảnh
-
thực tế đấu tranh
-
thực tế là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bôi màu
* Từ tham khảo/words other:
- thực tế chứng minh
- thực tế của cuộc sống
- thực tế của hoàn cảnh
- thực tế đấu tranh
- thực tế là