Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không biết làm tính
* dtừ|- innumeracy|* ttừ|- innumerate
* Từ tham khảo/words other:
-
của ngọt
-
của ngươi
-
của người bồ tát, của mình lạt buộc
-
của người mà
-
của người mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không biết làm tính
* Từ tham khảo/words other:
- của ngọt
- của ngươi
- của người bồ tát, của mình lạt buộc
- của người mà
- của người mẹ