Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bị ướt
* ttừ|- unwetted, undamped
* Từ tham khảo/words other:
-
người hoang dã
-
người hoang phí
-
người hoang tàng
-
người hoang tưởng hóa sói
-
người hoang tưởng tự đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bị ướt
* Từ tham khảo/words other:
- người hoang dã
- người hoang phí
- người hoang tàng
- người hoang tưởng hóa sói
- người hoang tưởng tự đại