Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bị ngăn trở
* ttừ|- unimpeded, unhampered, untrammelled, unembarrassed, undebarred
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi dậy chống lại
-
nỗi day dứt
-
nổi đầy mụn nhọt
-
nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
-
nơi để cắm trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bị ngăn trở
* Từ tham khảo/words other:
- nổi dậy chống lại
- nỗi day dứt
- nổi đầy mụn nhọt
- nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
- nơi để cắm trại