không bao giờ | * adv - never =cô ta không bao giờ trở lại nữa+She never came back |
không bao giờ | - never; never in one's life, never in one's born days|= không bao giờ anh ta nói láo cả he never tells lies|= cô ta sẽ không bao giờ đến đây nữa she will never come here again |
* Từ tham khảo/words other:
- cái bật lửa
- cái bạt tai
- cái bẫy
- cải bẹ
- cái bên ngoài