Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bằng lòng
* dtừ|- incompliance, spite, unwillingness, displeasure, malcontentedness, disaffection|* ngđtừ|- resent, displease|* nđtừ|- repine; * phó từ unwillingly|* ttừ|- unconsenting, disaffected, dissatisfied, unwilling, disgruntled
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa trẻ nhỏ
-
đứa trẻ sinh năm
-
đứa trẻ thích nô đùa ầm ĩ
-
đứa trẻ tinh nghịch
-
đứa trẻ tinh quái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bằng lòng
* Từ tham khảo/words other:
- đứa trẻ nhỏ
- đứa trẻ sinh năm
- đứa trẻ thích nô đùa ầm ĩ
- đứa trẻ tinh nghịch
- đứa trẻ tinh quái