không ... gì | - not anything; nothing|= nó không ăn gì cả he doesn't eat anything; he eats nothing|= nó không nói gì với ai cả he didn't say anything to anybody|- not any...; no...|= tôi không có lý do gì để phàn nàn cả i haven't any reason to complain; i've no reason to complain |
* Từ tham khảo/words other:
- sinh trong một gia đình tốt
- sinh trứng
- sinh trước khi cưới
- sinh trưởng
- sinh trưởng trong một gia đình sung túc