Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôn sớm
- precocious|= con nít thời nay khôn sớm quá! children are so precocious these days!
* Từ tham khảo/words other:
-
nền lò sưởi
-
nến lõi bấc
-
nén lòng
-
nén mình lại
-
nến mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôn sớm
* Từ tham khảo/words other:
- nền lò sưởi
- nến lõi bấc
- nén lòng
- nén mình lại
- nến mỡ