Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khốn kiếp
- God-damned
=Cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi+Where is that god-damned fellow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khốn kiếp
- god-damned|= cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi where is that god-damned fellow
* Từ tham khảo/words other:
-
cái bao ngón tay
-
cái bao tay lớn
-
cái báp
-
cải bắp
-
cải bắp lá cải bắp ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khốn kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- cái bao ngón tay
- cái bao tay lớn
- cái báp
- cải bắp
- cải bắp lá cải bắp ăn