Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôi phục toàn vẹn
* dtừ|- redintegration|* ngđtừ|- redintegrate
* Từ tham khảo/words other:
-
bồng bềnh
-
bống bếnh
-
bóng bì
-
bong bóng
-
bòng bong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôi phục toàn vẹn
* Từ tham khảo/words other:
- bồng bềnh
- bống bếnh
- bóng bì
- bong bóng
- bòng bong