Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khói mù
- smoke, smoke bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
hình thái tu từ
-
hình thang
-
hình thành
-
hình thành bào tử
-
hình thành bọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khói mù
* Từ tham khảo/words other:
- hình thái tu từ
- hình thang
- hình thành
- hình thành bào tử
- hình thành bọng