khối | * noun - block * noun - block; mass; bulk =thước khối+cubic metre block many; a lot of |
khối | - block|= khối cộng sản communist block|- block; mass; bulk|= khối văn bản text block|- cubic|= thước khối cubic metreblock|- many; a lot of...; a great deal of ... |
* Từ tham khảo/words other:
- cách xử sự
- cách xử trí
- cách xưng hô
- cacnelian
- cacten