khỏi | * verb -(khỏi bệnh) to recover one's health |
khỏi | - xem khỏi bệnh|- to avoid|= đi ngã này cho khỏi bị kẹt xe go this way to avoid traffic jams|= quay đầu sang chỗ khác cho khỏi thấy ai to look the other way/to turn one's head away so as not to see somebody|- (there's) no need|= khỏi đợi, tôi bận lắm there's no need to wait/it is not necessary to wait, i am very busy|= ' khỏi cần tem ' 'no stamp needed' |
* Từ tham khảo/words other:
- cách sắp trang
- cách sắp xếp
- cách sắp xếp nanh sấu
- cách sáu ngày
- cách sinh hoạt