Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khỏi bệnh
- to be well again; to recover from an illness; to get over an illness; to survive an illness|= chẳng mấy chốc ông sẽ khỏi bệnh mà! you'll soon be well again!
* Từ tham khảo/words other:
-
va mạnh
-
va mạnh vào
-
vả mặt
-
vá may
-
vã mồ hôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khỏi bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- va mạnh
- va mạnh vào
- vả mặt
- vá may
- vã mồ hôi