Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoẻ lại
- to be well again; to be all right again; to be restored to health|= ốm hai tuần nay đã khoẻ lại to be well/all right again after illness' two weeks|* dtừ|- reviver
* Từ tham khảo/words other:
-
tôn sùng anh hùng
-
tôn sùng kinh thánh
-
tôn sùng sách
-
tôn sùng xếch-xpia
-
tớn tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoẻ lại
* Từ tham khảo/words other:
- tôn sùng anh hùng
- tôn sùng kinh thánh
- tôn sùng sách
- tôn sùng xếch-xpia
- tớn tác