Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoanh chân
- cross one's legs|= khoanh chân khoanh tay lại cross your legs and fold your arms
* Từ tham khảo/words other:
-
người phụ trách tiếp xúc với quần chúng
-
người phụ trách trước
-
người phụ trách yên cương
-
người phụ việc
-
người phụ việc cho pháp sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoanh chân
* Từ tham khảo/words other:
- người phụ trách tiếp xúc với quần chúng
- người phụ trách trước
- người phụ trách yên cương
- người phụ việc
- người phụ việc cho pháp sư