Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoảng cách đường ray
* dtừ|- four-foot way, gauge
* Từ tham khảo/words other:
-
ổ bánh mì nhỏ
-
ổ bánh nhỏ
-
ô bảo vệ
-
o bế
-
ở bề mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoảng cách đường ray
* Từ tham khảo/words other:
- ổ bánh mì nhỏ
- ổ bánh nhỏ
- ô bảo vệ
- o bế
- ở bề mặt