Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai sắn
- manioc, common cassava
* Từ tham khảo/words other:
-
có hai tay cầm
-
cơ hai thận
-
có hai thùy
-
có hai tính chất khác nhau
-
có hai tốc độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai sắn
* Từ tham khảo/words other:
- có hai tay cầm
- cơ hai thận
- có hai thùy
- có hai tính chất khác nhau
- có hai tốc độ