Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá huấn luyện
- training course; training session|= khoá huấn luyện dài a long training course|= dự một khoá huấn luyện hai tuần to attend a two-week training session
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng ghế sắp tròn
-
hàng ghế sau
-
hàng ghế trước
-
hàng giả
-
hàng gia dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá huấn luyện
* Từ tham khảo/words other:
- hàng ghế sắp tròn
- hàng ghế sau
- hàng ghế trước
- hàng giả
- hàng gia dụng