Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá cửa
- to lock the door
* Từ tham khảo/words other:
-
tối om
-
tối om om
-
tội phạm
-
tội phạm học
-
tội phạm thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá cửa
* Từ tham khảo/words other:
- tối om
- tối om om
- tội phạm
- tội phạm học
- tội phạm thần