khó xử | - Awkward =Tình thế khó xử+An awkward situation |
khó xử | - xem bối rối|- embarrassing; awkward|= tình thế khó xử awkward situation/position; double bind; jam; dilemma; puzzledom; quandary|= thật khó xử nếu nàng gặp chàng trong hãng này it would be awkward if she met him in this firm |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đối xử
- cách đối xử thô tục
- cách dòng
- cách đóng
- cách dòng đôi