Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô ráo
- dry|= đường khô ráo it is dry outdoors|= ' cất ở nơi khô ráo ' 'keep/store in a dry place'
* Từ tham khảo/words other:
-
huyền lý
-
huyện lỵ
-
huyền mặc
-
huyền mệnh
-
huyền môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô ráo
* Từ tham khảo/words other:
- huyền lý
- huyện lỵ
- huyền mặc
- huyền mệnh
- huyền môn