Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó nhá
- (thông tục) Hard to dọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khó nhá
- (thông tục) hard to do
* Từ tham khảo/words other:
-
cách dính
-
cách đoạn
-
cách đọc
-
cách đọc rõ ràng
-
cách đọc theo cách viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó nhá
* Từ tham khảo/words other:
- cách dính
- cách đoạn
- cách đọc
- cách đọc rõ ràng
- cách đọc theo cách viết