Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó làm ăn
* ttừ|- stringent
* Từ tham khảo/words other:
-
đài hóa thân hoàn vũ
-
đại học
-
đại học bách khoa
-
đại học bán công
-
đại học đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó làm ăn
* Từ tham khảo/words other:
- đài hóa thân hoàn vũ
- đại học
- đại học bách khoa
- đại học bán công
- đại học đường