Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô kháo
- Dry
=Đường khô ráo rồi rất dễ đi+The roads are dry and very passable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khô kháo
- dry|= đường khô ráo rồi rất dễ đi the roads are dry and very passable
* Từ tham khảo/words other:
-
cách thuỷ
-
cách tiến hành
-
cách tiếp cận
-
cách tô màu
-
cách tra tấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô kháo
* Từ tham khảo/words other:
- cách thuỷ
- cách tiến hành
- cách tiếp cận
- cách tô màu
- cách tra tấn