khó | * adj - hard; difficult; delicate =rất khó+very difficult particular; arduous =cô ta ăn uống rất khó+She is particular about her foods |
khó | - arduous; hard; difficult|= những cái khó trong tiếng pháp the difficulties of the french language|= chân tôi khó kiếm giày nào vừa lắm it's hard for me to find shoes that fit|- xem khó tính|= cô ta ăn uống khó lắm she is very particular about her foods |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đi
- cách đi đứng
- cách đi mau
- cách diện
- cách điện