Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho dã chiến
- field depot
* Từ tham khảo/words other:
-
một giọt máu đào hơn ao nước lã
-
mọt gỗ
-
mọt gông
-
một hai
-
một hàng khuy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho dã chiến
* Từ tham khảo/words other:
- một giọt máu đào hơn ao nước lã
- mọt gỗ
- mọt gông
- một hai
- một hàng khuy