Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếu nại vô căn cứ
- false claim; unjustified complaint
* Từ tham khảo/words other:
-
xét xử của tòa án
-
xeton
-
xettin
-
xều
-
xều bọt xều dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếu nại vô căn cứ
* Từ tham khảo/words other:
- xét xử của tòa án
- xeton
- xettin
- xều
- xều bọt xều dãi