Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếu
* noun
- gift; talent; instinct
=có khiếu về âm nhạc+to have an instinct for music
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiếu
* dtừ|- gift; talent; instinct
* Từ tham khảo/words other:
-
cách bố trí chữ chi
-
cách bố trí lực lượng
-
cách bộc lộ
-
cách bốn ngày
-
cách bức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếu
* Từ tham khảo/words other:
- cách bố trí chữ chi
- cách bố trí lực lượng
- cách bộc lộ
- cách bốn ngày
- cách bức